Tỷ giá hối đoái XOF/XCD 0.0048564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0049 XCD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0048 XCD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0048 XCD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0047 XCD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0047 XCD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0046 XCD |
XOF | XCD |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.42 |
1000 | 4.85 |
XCD | XOF |
1 | 205.91 |
5 | 1029.57 |
10 | 2059.14 |
20 | 4118.28 |
50 | 10295.71 |
100 | 20591.43 |
250 | 51478.57 |
500 | 102957.15 |
1000 | 205914.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.