Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0012 XDR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0012 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0012 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0012 XDR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 XDR |
XOF | XDR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
XDR | XOF |
1 | 812.14 |
5 | 4060.72 |
10 | 8121.44 |
20 | 16242.88 |
50 | 40607.2 |
100 | 81214.4 |
250 | 203036.01 |
500 | 406072.02 |
1000 | 812144.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.