Tỷ giá hối đoái XOF/XDR 0.0012437 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0012 XDR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0012 XDR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0012 XDR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0012 XDR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 XDR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 XDR |
XOF | XDR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
XDR | XOF |
1 | 804.04 |
5 | 4020.22 |
10 | 8040.44 |
20 | 16080.88 |
50 | 40202.2 |
100 | 80404.41 |
250 | 201011.03 |
500 | 402022.07 |
1000 | 804044.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.