Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến XPF

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XOF/XPF 0.18181 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-xpf?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XOF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XOF0.0 XOF0.18 XPF
1%1 XOF0.010 XOF0.18 XPF
2%1 XOF0.020 XOF0.18 XPF
3%1 XOF0.030 XOF0.18 XPF
4%1 XOF0.040 XOF0.17 XPF
5%1 XOF0.050 XOF0.17 XPF

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Franc CFP

XOFXPF
10.18
50.91
101.81
203.63
509.09
10018.18
25045.45
50090.9
1000181.81

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc CFA Tây Phi

XPFXOF
15.5
527.5
1055
20110
50275.01
100550.02
2501375.05
5002750.11
10005500.22

Thông tin thêm về XOF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ