Tỷ giá hối đoái XOF/ZAR 0.032953 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.033 ZAR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.033 ZAR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.032 ZAR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.032 ZAR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.032 ZAR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.031 ZAR |
XOF | ZAR |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.29 |
250 | 8.23 |
500 | 16.47 |
1000 | 32.95 |
ZAR | XOF |
1 | 30.34 |
5 | 151.73 |
10 | 303.46 |
20 | 606.93 |
50 | 1517.33 |
100 | 3034.66 |
250 | 7586.65 |
500 | 15173.31 |
1000 | 30346.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.