Tỷ giá hối đoái XPF/AED 0.033614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.034 AED |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.033 AED |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.033 AED |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.033 AED |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.032 AED |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.032 AED |
XPF | AED |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.36 |
250 | 8.4 |
500 | 16.8 |
1000 | 33.61 |
AED | XPF |
1 | 29.74 |
5 | 148.74 |
10 | 297.49 |
20 | 594.99 |
50 | 1487.47 |
100 | 2974.95 |
250 | 7437.38 |
500 | 14874.77 |
1000 | 29749.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.