Valuta Ex Logo

XPF đến ANG

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái XPF/ANG 0.016174 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ang?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where XPF is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngANG
0%1 XPF0.0 XPF0.016 ANG
1%1 XPF0.010 XPF0.016 ANG
2%1 XPF0.020 XPF0.016 ANG
3%1 XPF0.030 XPF0.016 ANG
4%1 XPF0.040 XPF0.016 ANG
5%1 XPF0.050 XPF0.015 ANG

Chuyển đổi Franc CFP thành Guilder Antille Hà Lan

XPFANG
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.61
2504.04
5008.08
100016.17

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Franc CFP

ANGXPF
161.82
5309.14
10618.28
201236.56
503091.42
1006182.84
25015457.12
50030914.24
100061828.48

Thông tin thêm về XPF hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ