Tỷ giá hối đoái XPF/ANG 0.017596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.018 ANG |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.017 ANG |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.017 ANG |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.017 ANG |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.017 ANG |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.017 ANG |
XPF | ANG |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.39 |
500 | 8.79 |
1000 | 17.59 |
ANG | XPF |
1 | 56.83 |
5 | 284.15 |
10 | 568.3 |
20 | 1136.61 |
50 | 2841.54 |
100 | 5683.09 |
250 | 14207.74 |
500 | 28415.49 |
1000 | 56830.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.