Chuyển đổi Franc CFP sang Peso Argentina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang ARS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến ARS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/ARS 9.15 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ars?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where XPF is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngARS
0%1 XPF0.0 XPF9.15 ARS
1%1 XPF0.010 XPF9.06 ARS
2%1 XPF0.020 XPF8.97 ARS
3%1 XPF0.030 XPF8.87 ARS
4%1 XPF0.040 XPF8.78 ARS
5%1 XPF0.050 XPF8.69 ARS

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Argentina

XPFARS
19.15
545.76
1091.53
20183.06
50457.67
100915.34
2502288.36
5004576.73
10009153.47

Chuyển đổi Peso Argentina thành Franc CFP

ARSXPF
10.11
50.55
101.09
202.18
505.46
10010.92
25027.31
50054.62
1000109.24

Thông tin thêm về XPF hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ