Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.013 AUD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.013 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.013 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.013 AUD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.013 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.013 AUD |
XPF | AUD |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.36 |
500 | 6.72 |
1000 | 13.44 |
AUD | XPF |
1 | 74.39 |
5 | 371.98 |
10 | 743.97 |
20 | 1487.95 |
50 | 3719.89 |
100 | 7439.79 |
250 | 18599.49 |
500 | 37198.99 |
1000 | 74397.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.