Tỷ giá hối đoái XPF/AUD 0.014454 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.014 AUD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.014 AUD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.014 AUD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.014 AUD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.014 AUD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.014 AUD |
XPF | AUD |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.61 |
500 | 7.22 |
1000 | 14.45 |
AUD | XPF |
1 | 69.18 |
5 | 345.91 |
10 | 691.82 |
20 | 1383.65 |
50 | 3459.14 |
100 | 6918.29 |
250 | 17295.73 |
500 | 34591.47 |
1000 | 69182.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.