Tỷ giá hối đoái XPF/AWG 0.016386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.016 AWG |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.016 AWG |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.016 AWG |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.016 AWG |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.016 AWG |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.016 AWG |
XPF | AWG |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.09 |
500 | 8.19 |
1000 | 16.38 |
AWG | XPF |
1 | 61.02 |
5 | 305.14 |
10 | 610.28 |
20 | 1220.56 |
50 | 3051.4 |
100 | 6102.81 |
250 | 15257.03 |
500 | 30514.06 |
1000 | 61028.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.