Tỷ giá hối đoái XPF/AWG 0.017049 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.017 AWG |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.017 AWG |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.017 AWG |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.017 AWG |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.016 AWG |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.016 AWG |
XPF | AWG |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.26 |
500 | 8.52 |
1000 | 17.04 |
AWG | XPF |
1 | 58.65 |
5 | 293.27 |
10 | 586.55 |
20 | 1173.11 |
50 | 2932.78 |
100 | 5865.57 |
250 | 14663.93 |
500 | 29327.87 |
1000 | 58655.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.