Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XPF đến AZN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Manat Azerbaijan (AZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr
Logo tiền tệ AZN
AZN - Manat Azerbaijanselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/AZN 0.016454 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-azn?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Manat Azerbaijan là tiền tệ củaAzerbaijan

world mapcountries where XPF is usedcountries where AZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Manat Azerbaijan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngAZN
0%1 XPF0.0 XPF0.016 AZN
1%1 XPF0.010 XPF0.016 AZN
2%1 XPF0.020 XPF0.016 AZN
3%1 XPF0.030 XPF0.016 AZN
4%1 XPF0.040 XPF0.016 AZN
5%1 XPF0.050 XPF0.016 AZN

Chuyển đổi Franc CFP thành Manat Azerbaijan

XPFAZN
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.11
5008.22
100016.45

Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Franc CFP

AZNXPF
160.77
5303.87
10607.75
201215.5
503038.75
1006077.51
25015193.79
50030387.58
100060775.16

Thông tin thêm về XPF hoặc AZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ