Tỷ giá hối đoái XPF/AZN 0.014593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.015 AZN |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.014 AZN |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.014 AZN |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.014 AZN |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.014 AZN |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.014 AZN |
XPF | AZN |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.64 |
500 | 7.29 |
1000 | 14.59 |
AZN | XPF |
1 | 68.52 |
5 | 342.62 |
10 | 685.24 |
20 | 1370.48 |
50 | 3426.2 |
100 | 6852.41 |
250 | 17131.02 |
500 | 34262.05 |
1000 | 68524.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.