Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.015 AZN |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.015 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.015 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.015 AZN |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.015 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.015 AZN |
XPF | AZN |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.81 |
500 | 7.63 |
1000 | 15.27 |
AZN | XPF |
1 | 65.46 |
5 | 327.32 |
10 | 654.64 |
20 | 1309.29 |
50 | 3273.24 |
100 | 6546.49 |
250 | 16366.24 |
500 | 32732.49 |
1000 | 65464.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.