Chuyển đổi Franc CFP sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BAM - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BAM

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái XPF/BAM 0.016374 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bam?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where XPF is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBAM
0%1 XPF0.0 XPF0.016 BAM
1%1 XPF0.010 XPF0.016 BAM
2%1 XPF0.020 XPF0.016 BAM
3%1 XPF0.030 XPF0.016 BAM
4%1 XPF0.040 XPF0.016 BAM
5%1 XPF0.050 XPF0.016 BAM

Chuyển đổi Franc CFP thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

XPFBAM
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.18
100016.37

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Franc CFP

BAMXPF
161.07
5305.35
10610.71
201221.43
503053.58
1006107.17
25015267.94
50030535.88
100061071.76

Thông tin thêm về XPF hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ