Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Barbados | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BBD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BBD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/BBD 0.017588 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bbd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where XPF is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBBD
0%1 XPF0.0 XPF0.018 BBD
1%1 XPF0.010 XPF0.017 BBD
2%1 XPF0.020 XPF0.017 BBD
3%1 XPF0.030 XPF0.017 BBD
4%1 XPF0.040 XPF0.017 BBD
5%1 XPF0.050 XPF0.017 BBD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Barbados

XPFBBD
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.75
2504.39
5008.79
100017.58

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc CFP

BBDXPF
156.85
5284.28
10568.56
201137.13
502842.83
1005685.66
25014214.16
50028428.32
100056856.64

Thông tin thêm về XPF hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ