Tỷ giá hối đoái XPF/BBD 0.018400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.018 BBD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.018 BBD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.018 BBD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.018 BBD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.018 BBD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.017 BBD |
XPF | BBD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.59 |
500 | 9.19 |
1000 | 18.39 |
BBD | XPF |
1 | 54.34 |
5 | 271.74 |
10 | 543.49 |
20 | 1086.98 |
50 | 2717.45 |
100 | 5434.9 |
250 | 13587.26 |
500 | 27174.52 |
1000 | 54349.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.