Valuta Ex Logo

XPF đến BDT

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/BDT 1.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bdt?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where XPF is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBDT
0%1 XPF0.0 XPF1.09 BDT
1%1 XPF0.010 XPF1.07 BDT
2%1 XPF0.020 XPF1.06 BDT
3%1 XPF0.030 XPF1.05 BDT
4%1 XPF0.040 XPF1.04 BDT
5%1 XPF0.050 XPF1.03 BDT

Chuyển đổi Franc CFP thành Taka Bangladesh

XPFBDT
11.09
55.45
1010.9
2021.81
5054.53
100109.06
250272.67
500545.34
10001090.69

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Franc CFP

BDTXPF
10.92
54.58
109.16
2018.33
5045.84
10091.68
250229.21
500458.42
1000916.84

Thông tin thêm về XPF hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ