Chuyển đổi Franc CFP sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BGN

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái XPF/BGN 0.016325 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bgn?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where XPF is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBGN
0%1 XPF0.0 XPF0.016 BGN
1%1 XPF0.010 XPF0.016 BGN
2%1 XPF0.020 XPF0.016 BGN
3%1 XPF0.030 XPF0.016 BGN
4%1 XPF0.040 XPF0.016 BGN
5%1 XPF0.050 XPF0.016 BGN

Chuyển đổi Franc CFP thành Lev Bulgaria

XPFBGN
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.08
5008.16
100016.32

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc CFP

BGNXPF
161.25
5306.27
10612.54
201225.09
503062.74
1006125.49
25015313.72
50030627.45
100061254.91

Thông tin thêm về XPF hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ