Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.016 BGN |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.016 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.016 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.016 BGN |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.016 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.016 BGN |
XPF | BGN |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.09 |
500 | 8.19 |
1000 | 16.38 |
BGN | XPF |
1 | 61.01 |
5 | 305.09 |
10 | 610.18 |
20 | 1220.36 |
50 | 3050.9 |
100 | 6101.81 |
250 | 15254.54 |
500 | 30509.08 |
1000 | 61018.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.