Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0034 BHD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0034 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0033 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0033 BHD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0033 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0032 BHD |
XPF | BHD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.69 |
1000 | 3.38 |
BHD | XPF |
1 | 295.19 |
5 | 1475.95 |
10 | 2951.91 |
20 | 5903.83 |
50 | 14759.59 |
100 | 29519.19 |
250 | 73797.97 |
500 | 147595.95 |
1000 | 295191.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.