Valuta Ex Logo

XPF đến BHD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái XPF/BHD 0.0034259 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bhd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where XPF is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBHD
0%1 XPF0.0 XPF0.0034 BHD
1%1 XPF0.010 XPF0.0034 BHD
2%1 XPF0.020 XPF0.0034 BHD
3%1 XPF0.030 XPF0.0033 BHD
4%1 XPF0.040 XPF0.0033 BHD
5%1 XPF0.050 XPF0.0033 BHD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Bahrain

XPFBHD
10.0034
50.017
100.034
200.069
500.17
1000.34
2500.86
5001.71
10003.42

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Franc CFP

BHDXPF
1291.89
51459.47
102918.94
205837.89
5014594.74
10029189.48
25072973.71
500145947.42
1000291894.84

Thông tin thêm về XPF hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ