Valuta Ex Logo

XPF đến BIF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/BIF 27.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bif?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where XPF is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XPF0.0 XPF27.11 BIF
1%1 XPF0.010 XPF26.84 BIF
2%1 XPF0.020 XPF26.57 BIF
3%1 XPF0.030 XPF26.3 BIF
4%1 XPF0.040 XPF26.03 BIF
5%1 XPF0.050 XPF25.75 BIF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Burundi

XPFBIF
127.11
5135.57
10271.15
20542.31
501355.78
1002711.56
2506778.91
50013557.83
100027115.67

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc CFP

BIFXPF
10.037
50.18
100.37
200.74
501.84
1003.68
2509.21
50018.43
100036.87

Thông tin thêm về XPF hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ