Tỷ giá hối đoái XPF/BMD 0.0090704 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0091 BMD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0090 BMD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0089 BMD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0088 BMD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0087 BMD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0086 BMD |
XPF | BMD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.53 |
1000 | 9.07 |
BMD | XPF |
1 | 110.24 |
5 | 551.24 |
10 | 1102.49 |
20 | 2204.98 |
50 | 5512.46 |
100 | 11024.92 |
250 | 27562.3 |
500 | 55124.6 |
1000 | 110249.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.