Valuta Ex Logo

XPF đến BMD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/BMD 0.0097608 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bmd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where XPF is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBMD
0%1 XPF0.0 XPF0.0098 BMD
1%1 XPF0.010 XPF0.0097 BMD
2%1 XPF0.020 XPF0.0096 BMD
3%1 XPF0.030 XPF0.0095 BMD
4%1 XPF0.040 XPF0.0094 BMD
5%1 XPF0.050 XPF0.0093 BMD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Bermuda

XPFBMD
10.0098
50.049
100.098
200.20
500.49
1000.98
2502.44
5004.88
10009.76

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Franc CFP

BMDXPF
1102.45
5512.25
101024.5
202049
505122.51
10010245.03
25025612.59
50051225.18
1000102450.36

Thông tin thêm về XPF hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ