Tỷ giá hối đoái XPF/BOB 0.062410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.062 BOB |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.062 BOB |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.061 BOB |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.061 BOB |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.060 BOB |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.059 BOB |
XPF | BOB |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.12 |
100 | 6.24 |
250 | 15.6 |
500 | 31.2 |
1000 | 62.4 |
BOB | XPF |
1 | 16.02 |
5 | 80.11 |
10 | 160.23 |
20 | 320.46 |
50 | 801.15 |
100 | 1602.31 |
250 | 4005.77 |
500 | 8011.55 |
1000 | 16023.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.