Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.046 BRL |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.045 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.045 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.044 BRL |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.044 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.044 BRL |
XPF | BRL |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.46 |
500 | 22.93 |
1000 | 45.86 |
BRL | XPF |
1 | 21.8 |
5 | 109.02 |
10 | 218.04 |
20 | 436.09 |
50 | 1090.23 |
100 | 2180.46 |
250 | 5451.16 |
500 | 10902.32 |
1000 | 21804.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.