Tỷ giá hối đoái XPF/BSD 0.0098349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0098 BSD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0097 BSD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0096 BSD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0095 BSD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0094 BSD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0093 BSD |
XPF | BSD |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.91 |
1000 | 9.83 |
BSD | XPF |
1 | 101.67 |
5 | 508.39 |
10 | 1016.78 |
20 | 2033.56 |
50 | 5083.91 |
100 | 10167.83 |
250 | 25419.58 |
500 | 50839.16 |
1000 | 101678.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.