Valuta Ex Logo

XPF đến BYR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XPF/BYR 177.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-byr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XPF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XPF0.0 XPF177.77 BYR
1%1 XPF0.010 XPF176 BYR
2%1 XPF0.020 XPF174.22 BYR
3%1 XPF0.030 XPF172.44 BYR
4%1 XPF0.040 XPF170.66 BYR
5%1 XPF0.050 XPF168.89 BYR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Belarus (2000–2016)

XPFBYR
1177.77
5888.89
101777.79
203555.58
508888.95
10017777.9
25044444.76
50088889.52
1000177779.04

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFP

BYRXPF
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.81
10005.62

Thông tin thêm về XPF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ