Valuta Ex Logo

XPF đến BYR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XPF/BYR 186.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-byr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XPF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XPF0.0 XPF186.83 BYR
1%1 XPF0.010 XPF184.96 BYR
2%1 XPF0.020 XPF183.1 BYR
3%1 XPF0.030 XPF181.23 BYR
4%1 XPF0.040 XPF179.36 BYR
5%1 XPF0.050 XPF177.49 BYR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Belarus (2000–2016)

XPFBYR
1186.83
5934.18
101868.37
203736.75
509341.88
10018683.76
25046709.41
50093418.83
1000186837.66

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFP

BYRXPF
10.0054
50.027
100.054
200.11
500.27
1000.54
2501.33
5002.67
10005.35

Thông tin thêm về XPF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ