Valuta Ex Logo

XPF đến BYR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XPF/BYR 191.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-byr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where XPF is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XPF0.0 XPF191.31 BYR
1%1 XPF0.010 XPF189.39 BYR
2%1 XPF0.020 XPF187.48 BYR
3%1 XPF0.030 XPF185.57 BYR
4%1 XPF0.040 XPF183.65 BYR
5%1 XPF0.050 XPF181.74 BYR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Belarus (2000–2016)

XPFBYR
1191.31
5956.56
101913.12
203826.24
509565.6
10019131.21
25047828.03
50095656.07
1000191312.15

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFP

BYRXPF
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.3
5002.61
10005.22

Thông tin thêm về XPF hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ