Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến BZD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/BZD 0.017476 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-bzd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where XPF is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngBZD
0%1 XPF0.0 XPF0.017 BZD
1%1 XPF0.010 XPF0.017 BZD
2%1 XPF0.020 XPF0.017 BZD
3%1 XPF0.030 XPF0.017 BZD
4%1 XPF0.040 XPF0.017 BZD
5%1 XPF0.050 XPF0.017 BZD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Belize

XPFBZD
10.017
50.087
100.17
200.35
500.87
1001.74
2504.36
5008.73
100017.47

Chuyển đổi Đô la Belize thành Franc CFP

BZDXPF
157.22
5286.1
10572.21
201144.42
502861.07
1005722.14
25014305.37
50028610.74
100057221.49

Thông tin thêm về XPF hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ