Tỷ giá hối đoái XPF/BZD 0.018267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.018 BZD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.018 BZD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.018 BZD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.018 BZD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.018 BZD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.017 BZD |
XPF | BZD |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.91 |
100 | 1.82 |
250 | 4.56 |
500 | 9.13 |
1000 | 18.26 |
BZD | XPF |
1 | 54.74 |
5 | 273.72 |
10 | 547.44 |
20 | 1094.89 |
50 | 2737.22 |
100 | 5474.45 |
250 | 13686.13 |
500 | 27372.27 |
1000 | 54744.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.