Tỷ giá hối đoái XPF/CHF 0.0079863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0080 CHF |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0079 CHF |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0078 CHF |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0077 CHF |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0077 CHF |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0076 CHF |
XPF | CHF |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.99 |
500 | 3.99 |
1000 | 7.98 |
CHF | XPF |
1 | 125.21 |
5 | 626.07 |
10 | 1252.14 |
20 | 2504.29 |
50 | 6260.74 |
100 | 12521.49 |
250 | 31303.73 |
500 | 62607.46 |
1000 | 125214.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.