Chuyển đổi Franc CFP sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến CLF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái XPF/CLF 0.00031276 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-clf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where XPF is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngCLF
0%1 XPF0.0 XPF0.00031 CLF
1%1 XPF0.010 XPF0.00031 CLF
2%1 XPF0.020 XPF0.00031 CLF
3%1 XPF0.030 XPF0.00030 CLF
4%1 XPF0.040 XPF0.00030 CLF
5%1 XPF0.050 XPF0.00030 CLF

Chuyển đổi Franc CFP thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

XPFCLF
10.00031
50.0016
100.0031
200.0063
500.016
1000.031
2500.078
5000.16
10000.31

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Franc CFP

CLFXPF
13197.33
515986.66
1031973.32
2063946.64
50159866.6
100319733.2
250799333
5001598666
10003197332

Thông tin thêm về XPF hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ