Tỷ giá hối đoái XPF/CLF 0.00021639 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.00022 CLF |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.00021 CLF |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.00021 CLF |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.00021 CLF |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.00021 CLF |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.00021 CLF |
XPF | CLF |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
CLF | XPF |
1 | 4621.3 |
5 | 23106.53 |
10 | 46213.07 |
20 | 92426.14 |
50 | 231065.36 |
100 | 462130.72 |
250 | 1155326.81 |
500 | 2310653.62 |
1000 | 4621307.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.