Tỷ giá hối đoái XPF/CNY 0.065683 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.066 CNY |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.065 CNY |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.064 CNY |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.064 CNY |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.063 CNY |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.062 CNY |
XPF | CNY |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.28 |
100 | 6.56 |
250 | 16.42 |
500 | 32.84 |
1000 | 65.68 |
CNY | XPF |
1 | 15.22 |
5 | 76.12 |
10 | 152.24 |
20 | 304.49 |
50 | 761.23 |
100 | 1522.47 |
250 | 3806.18 |
500 | 7612.36 |
1000 | 15224.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.