Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.063 CNY |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.063 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.062 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.061 CNY |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.061 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.060 CNY |
XPF | CNY |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.32 |
250 | 15.82 |
500 | 31.64 |
1000 | 63.28 |
CNY | XPF |
1 | 15.8 |
5 | 79.01 |
10 | 158.02 |
20 | 316.05 |
50 | 790.12 |
100 | 1580.25 |
250 | 3950.63 |
500 | 7901.27 |
1000 | 15802.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.