Tỷ giá hối đoái XPF/CNY 0.067368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.067 CNY |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.067 CNY |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.066 CNY |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.065 CNY |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.065 CNY |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.064 CNY |
XPF | CNY |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.73 |
250 | 16.84 |
500 | 33.68 |
1000 | 67.36 |
CNY | XPF |
1 | 14.84 |
5 | 74.21 |
10 | 148.43 |
20 | 296.87 |
50 | 742.19 |
100 | 1484.38 |
250 | 3710.96 |
500 | 7421.92 |
1000 | 14843.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.