Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XPF đến DKK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr
Logo tiền tệ DKK
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XPF/DKK 0.062558 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-dkk?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where XPF is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngDKK
0%1 XPF0.0 XPF0.063 DKK
1%1 XPF0.010 XPF0.062 DKK
2%1 XPF0.020 XPF0.061 DKK
3%1 XPF0.030 XPF0.061 DKK
4%1 XPF0.040 XPF0.060 DKK
5%1 XPF0.050 XPF0.059 DKK

Chuyển đổi Franc CFP thành Krone Đan Mạch

XPFDKK
10.063
50.31
100.63
201.25
503.12
1006.25
25015.63
50031.27
100062.55

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc CFP

DKKXPF
115.98
579.92
10159.85
20319.7
50799.25
1001598.51
2503996.29
5007992.58
100015985.17

Thông tin thêm về XPF hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ