Tỷ giá hối đoái XPF/DKK 0.062058 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.062 DKK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.061 DKK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.061 DKK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.060 DKK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.060 DKK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.059 DKK |
XPF | DKK |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.51 |
500 | 31.02 |
1000 | 62.05 |
DKK | XPF |
1 | 16.11 |
5 | 80.57 |
10 | 161.14 |
20 | 322.28 |
50 | 805.7 |
100 | 1611.4 |
250 | 4028.51 |
500 | 8057.03 |
1000 | 16114.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.