Chuyển đổi Franc CFP sang Dinar Algeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang DZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến DZD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái XPF/DZD 1.17 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-dzd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where XPF is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngDZD
0%1 XPF0.0 XPF1.17 DZD
1%1 XPF0.010 XPF1.16 DZD
2%1 XPF0.020 XPF1.15 DZD
3%1 XPF0.030 XPF1.14 DZD
4%1 XPF0.040 XPF1.12 DZD
5%1 XPF0.050 XPF1.11 DZD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Algeria

XPFDZD
11.17
55.88
1011.76
2023.52
5058.81
100117.63
250294.08
500588.16
10001176.32

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Franc CFP

DZDXPF
10.85
54.25
108.5
2017
5042.5
10085.01
250212.52
500425.05
1000850.1

Thông tin thêm về XPF hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ