Chuyển đổi Franc CFP sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến EUR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/EUR 0.0083400 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-eur?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where XPF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 XPF0.0 XPF0.0083 EUR
1%1 XPF0.010 XPF0.0083 EUR
2%1 XPF0.020 XPF0.0082 EUR
3%1 XPF0.030 XPF0.0081 EUR
4%1 XPF0.040 XPF0.0080 EUR
5%1 XPF0.050 XPF0.0079 EUR

Chuyển đổi Franc CFP thành Euro

XPFEUR
10.0083
50.042
100.083
200.17
500.42
1000.83
2502.08
5004.17
10008.34

Chuyển đổi Euro thành Franc CFP

EURXPF
1119.9
5599.51
101199.03
202398.07
505995.18
10011990.37
25029975.94
50059951.88
1000119903.77

Thông tin thêm về XPF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ