Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0083 EUR |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0082 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0081 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0081 EUR |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0080 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0079 EUR |
XPF | EUR |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.15 |
1000 | 8.31 |
EUR | XPF |
1 | 120.29 |
5 | 601.48 |
10 | 1202.97 |
20 | 2405.94 |
50 | 6014.87 |
100 | 12029.74 |
250 | 30074.35 |
500 | 60148.7 |
1000 | 120297.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.