Tỷ giá hối đoái XPF/FKP 0.0070639 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0071 FKP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0070 FKP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0069 FKP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0069 FKP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0068 FKP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0067 FKP |
XPF | FKP |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.06 |
FKP | XPF |
1 | 141.56 |
5 | 707.82 |
10 | 1415.65 |
20 | 2831.3 |
50 | 7078.25 |
100 | 14156.51 |
250 | 35391.28 |
500 | 70782.57 |
1000 | 141565.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.