Tỷ giá hối đoái XPF/GBP 0.0070380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0070 GBP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0070 GBP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0069 GBP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0068 GBP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0068 GBP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0067 GBP |
XPF | GBP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.03 |
GBP | XPF |
1 | 142.08 |
5 | 710.42 |
10 | 1420.84 |
20 | 2841.69 |
50 | 7104.24 |
100 | 14208.49 |
250 | 35521.24 |
500 | 71042.48 |
1000 | 142084.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.