Chuyển đổi Franc CFP sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến GEL

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/GEL 0.025161 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-gel?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where XPF is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XPF0.0 XPF0.025 GEL
1%1 XPF0.010 XPF0.025 GEL
2%1 XPF0.020 XPF0.025 GEL
3%1 XPF0.030 XPF0.024 GEL
4%1 XPF0.040 XPF0.024 GEL
5%1 XPF0.050 XPF0.024 GEL

Chuyển đổi Franc CFP thành Lari Georgia

XPFGEL
10.025
50.13
100.25
200.50
501.25
1002.51
2506.29
50012.58
100025.16

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc CFP

GELXPF
139.74
5198.71
10397.43
20794.86
501987.16
1003974.33
2509935.83
50019871.67
100039743.34

Thông tin thêm về XPF hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ