Chuyển đổi Franc CFP sang Guernsey Pound | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang GGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến GGP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XPF/GGP 0.0071835 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ggp?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where XPF is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngGGP
0%1 XPF0.0 XPF0.0072 GGP
1%1 XPF0.010 XPF0.0071 GGP
2%1 XPF0.020 XPF0.0070 GGP
3%1 XPF0.030 XPF0.0070 GGP
4%1 XPF0.040 XPF0.0069 GGP
5%1 XPF0.050 XPF0.0068 GGP

Chuyển đổi Franc CFP thành Guernsey Pound

XPFGGP
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.79
5003.59
10007.18

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Franc CFP

GGPXPF
1139.2
5696.03
101392.07
202784.15
506960.38
10013920.77
25034801.94
50069603.89
1000139207.79

Thông tin thêm về XPF hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ