Tỷ giá hối đoái XPF/GGP 0.0070090 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0070 GGP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0069 GGP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0069 GGP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0068 GGP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0067 GGP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0067 GGP |
XPF | GGP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7 |
GGP | XPF |
1 | 142.67 |
5 | 713.37 |
10 | 1426.74 |
20 | 2853.49 |
50 | 7133.72 |
100 | 14267.45 |
250 | 35668.64 |
500 | 71337.28 |
1000 | 142674.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.