Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0070 GGP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0069 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0068 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0068 GGP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0067 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0066 GGP |
XPF | GGP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.95 |
GGP | XPF |
1 | 143.68 |
5 | 718.4 |
10 | 1436.8 |
20 | 2873.6 |
50 | 7184 |
100 | 14368.01 |
250 | 35920.04 |
500 | 71840.09 |
1000 | 143680.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.