Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.067 GTQ |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.067 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.066 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.065 GTQ |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.065 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.064 GTQ |
XPF | GTQ |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.37 |
100 | 6.74 |
250 | 16.85 |
500 | 33.71 |
1000 | 67.42 |
GTQ | XPF |
1 | 14.83 |
5 | 74.15 |
10 | 148.31 |
20 | 296.62 |
50 | 741.57 |
100 | 1483.14 |
250 | 3707.87 |
500 | 7415.74 |
1000 | 14831.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.