Tỷ giá hối đoái XPF/HRK 0.063200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.063 HRK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.063 HRK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.062 HRK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.061 HRK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.061 HRK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.060 HRK |
XPF | HRK |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.32 |
250 | 15.8 |
500 | 31.6 |
1000 | 63.2 |
HRK | XPF |
1 | 15.82 |
5 | 79.11 |
10 | 158.22 |
20 | 316.45 |
50 | 791.13 |
100 | 1582.27 |
250 | 3955.69 |
500 | 7911.38 |
1000 | 15822.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.