Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.033 ILS |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.032 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.032 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.032 ILS |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.031 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.031 ILS |
XPF | ILS |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.17 |
500 | 16.34 |
1000 | 32.68 |
ILS | XPF |
1 | 30.59 |
5 | 152.97 |
10 | 305.95 |
20 | 611.9 |
50 | 1529.75 |
100 | 3059.5 |
250 | 7648.76 |
500 | 15297.53 |
1000 | 30595.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.