Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XPF đến ILS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr
Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/ILS 0.033782 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-ils?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where XPF is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngILS
0%1 XPF0.0 XPF0.034 ILS
1%1 XPF0.010 XPF0.033 ILS
2%1 XPF0.020 XPF0.033 ILS
3%1 XPF0.030 XPF0.033 ILS
4%1 XPF0.040 XPF0.032 ILS
5%1 XPF0.050 XPF0.032 ILS

Chuyển đổi Franc CFP thành Sheqel Israel mới

XPFILS
10.034
50.17
100.34
200.68
501.68
1003.37
2508.44
50016.89
100033.78

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc CFP

ILSXPF
129.6
5148
10296.01
20592.03
501480.09
1002960.18
2507400.46
50014800.93
100029601.86

Thông tin thêm về XPF hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ