Tỷ giá hối đoái XPF/IMP 0.0072250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0072 IMP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0072 IMP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0071 IMP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0070 IMP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0069 IMP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0069 IMP |
XPF | IMP |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.61 |
1000 | 7.22 |
IMP | XPF |
1 | 138.4 |
5 | 692.03 |
10 | 1384.07 |
20 | 2768.15 |
50 | 6920.37 |
100 | 13840.75 |
250 | 34601.89 |
500 | 69203.79 |
1000 | 138407.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.