Valuta Ex Logo

XPF đến IRR

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/IRR 401.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-irr?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where XPF is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XPF0.0 XPF401.29 IRR
1%1 XPF0.010 XPF397.28 IRR
2%1 XPF0.020 XPF393.27 IRR
3%1 XPF0.030 XPF389.26 IRR
4%1 XPF0.040 XPF385.24 IRR
5%1 XPF0.050 XPF381.23 IRR

Chuyển đổi Franc CFP thành Rial Iran

XPFIRR
1401.29
52006.49
104012.99
208025.98
5020064.96
10040129.93
250100324.83
500200649.66
1000401299.32

Chuyển đổi Rial Iran thành Franc CFP

IRRXPF
10.0025
50.012
100.025
200.050
500.12
1000.25
2500.62
5001.24
10002.49

Thông tin thêm về XPF hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ