Tỷ giá hối đoái XPF/JEP 0.0070236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0070 JEP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0070 JEP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0069 JEP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0068 JEP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0067 JEP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0067 JEP |
XPF | JEP |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
JEP | XPF |
1 | 142.37 |
5 | 711.88 |
10 | 1423.77 |
20 | 2847.54 |
50 | 7118.87 |
100 | 14237.74 |
250 | 35594.35 |
500 | 71188.7 |
1000 | 142377.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.