Chuyển đổi Franc CFP sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến JPY

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XPF/JPY 1.35 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-jpy?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where XPF is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XPF0.0 XPF1.35 JPY
1%1 XPF0.010 XPF1.33 JPY
2%1 XPF0.020 XPF1.32 JPY
3%1 XPF0.030 XPF1.3 JPY
4%1 XPF0.040 XPF1.29 JPY
5%1 XPF0.050 XPF1.28 JPY

Chuyển đổi Franc CFP thành Yên Nhật

XPFJPY
11.35
56.75
1013.5
2027
5067.5
100135
250337.51
500675.03
10001350.07

Chuyển đổi Yên Nhật thành Franc CFP

JPYXPF
10.74
53.7
107.4
2014.81
5037.03
10074.07
250185.17
500370.35
1000740.7

Thông tin thêm về XPF hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ