Chuyển đổi Franc CFP sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến KGS

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XPF/KGS 0.76543 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-kgs?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where XPF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XPF0.0 XPF0.77 KGS
1%1 XPF0.010 XPF0.76 KGS
2%1 XPF0.020 XPF0.75 KGS
3%1 XPF0.030 XPF0.74 KGS
4%1 XPF0.040 XPF0.73 KGS
5%1 XPF0.050 XPF0.73 KGS

Chuyển đổi Franc CFP thành Som Kyrgyzstan

XPFKGS
10.77
53.82
107.65
2015.3
5038.27
10076.54
250191.35
500382.71
1000765.42

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc CFP

KGSXPF
11.3
56.53
1013.06
2026.12
5065.32
100130.64
250326.61
500653.23
10001306.46

Thông tin thêm về XPF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ