Tỷ giá hối đoái XPF/KWD 0.0029175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0029 KWD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0029 KWD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0029 KWD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0028 KWD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0028 KWD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0028 KWD |
XPF | KWD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.91 |
KWD | XPF |
1 | 342.75 |
5 | 1713.79 |
10 | 3427.58 |
20 | 6855.17 |
50 | 17137.94 |
100 | 34275.89 |
250 | 85689.74 |
500 | 171379.49 |
1000 | 342758.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.