Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0027 KWD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0027 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0027 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0026 KWD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0026 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0026 KWD |
XPF | KWD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.7 |
KWD | XPF |
1 | 369.04 |
5 | 1845.24 |
10 | 3690.49 |
20 | 7380.99 |
50 | 18452.49 |
100 | 36904.99 |
250 | 92262.49 |
500 | 184524.99 |
1000 | 369049.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.