Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến KYD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/KYD 0.0072507 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-kyd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where XPF is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngKYD
0%1 XPF0.0 XPF0.0073 KYD
1%1 XPF0.010 XPF0.0072 KYD
2%1 XPF0.020 XPF0.0071 KYD
3%1 XPF0.030 XPF0.0070 KYD
4%1 XPF0.040 XPF0.0070 KYD
5%1 XPF0.050 XPF0.0069 KYD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Quần đảo Cayman

XPFKYD
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.81
5003.62
10007.25

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc CFP

KYDXPF
1137.91
5689.59
101379.18
202758.36
506895.9
10013791.8
25034479.51
50068959.03
1000137918.07

Thông tin thêm về XPF hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ