Valuta Ex Logo

XPF đến LAK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/LAK 211.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-lak?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where XPF is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngLAK
0%1 XPF0.0 XPF211.23 LAK
1%1 XPF0.010 XPF209.12 LAK
2%1 XPF0.020 XPF207 LAK
3%1 XPF0.030 XPF204.89 LAK
4%1 XPF0.040 XPF202.78 LAK
5%1 XPF0.050 XPF200.67 LAK

Chuyển đổi Franc CFP thành Kip Lào

XPFLAK
1211.23
51056.16
102112.33
204224.66
5010561.65
10021123.31
25052808.28
500105616.56
1000211233.13

Chuyển đổi Kip Lào thành Franc CFP

LAKXPF
10.0047
50.024
100.047
200.095
500.24
1000.47
2501.18
5002.36
10004.73

Thông tin thêm về XPF hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ