Valuta Ex Logo

XPF đến LBP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XPF/LBP 819.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-lbp?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where XPF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XPF0.0 XPF819.13 LBP
1%1 XPF0.010 XPF810.94 LBP
2%1 XPF0.020 XPF802.75 LBP
3%1 XPF0.030 XPF794.56 LBP
4%1 XPF0.040 XPF786.37 LBP
5%1 XPF0.050 XPF778.18 LBP

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Li-băng

XPFLBP
1819.13
54095.68
108191.36
2016382.73
5040956.84
10081913.69
250204784.22
500409568.45
1000819136.9

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc CFP

LBPXPF
10.0012
50.0061
100.012
200.024
500.061
1000.12
2500.31
5000.61
10001.22

Thông tin thêm về XPF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ