Tỷ giá hối đoái XPF/LBP 877.9 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 877.9 LBP |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 869.12 LBP |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 860.34 LBP |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 851.56 LBP |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 842.78 LBP |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 834 LBP |
XPF | LBP |
1 | 877.9 |
5 | 4389.5 |
10 | 8779.01 |
20 | 17558.02 |
50 | 43895.06 |
100 | 87790.12 |
250 | 219475.3 |
500 | 438950.61 |
1000 | 877901.22 |
LBP | XPF |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.